Top 10 sự thật về Cá Ngừ Đại Dương chưa ai nói cho bạn biết

Được biết đến với tên khoa học Thunnus, thuộc họ Cá ngừ đại dương là một loài động vật có xương sống, chúng ăn thịt và có thể sống đến 10 – 12 năm.

Dễ dàng nhận biết bởi hình dạng thân hình hình thoi, dài và hai bên hơi dẹt, từ phần đầu đến đuôi càng lại càng thon mảnh. Đuôi của chúng thường có dạng chẻ đôi hoặc hình lưỡi liềm. Một đặc điểm nhận dạng khác của cá ngừ là lưng có màu nâu sẫm ánh tím, trong khi phần bụng và thân dưới có màu bạc.

Loài cá này phân bố rộng rãi ở các vùng biển nhiệt đới và ôn đới, bao gồm các khu vực ấm của Thái Bình Dương, Ấn Độ Dương, Đại Tây Dương cũng như các vùng biển Caribe và Địa Trung Hải. Tại Việt Nam, cá ngừ thường được khai thác ở các vùng biển Nam Trung Bộ như Phú Yên, Khánh Hòa và Quảng Ngãi.

Cá ngừ, hay còn gọi là Thunnus trong tên khoa học, là thành viên của họ cá thu ngừ hoặc cá bạc má. Chúng là loài có xương sống, ưa thích ăn thịt và có tuổi thọ lên đến 10 – 12 năm.

Đặc điểm dễ nhận biết của cá ngừ là thân hình hình thoi, dài và phẳng hai bên, càng về phía đuôi lại càng mảnh mai. Đuôi của chúng thường có dạng chẻ đôi hoặc hình lưỡi liềm. Một đặc điểm nhận diện nữa là màu sắc của lưng thường là nâu sẫm với tông tím, trong khi phần bụng và thân dưới có màu bạc.Cá ngừ phân bố rộng rãi ở các vùng biển nhiệt đới và ôn đới, bao gồm các khu vực ấm của Thái Bình Dương, Ấn Độ Dương, Đại Tây Dương cũng như các vùng biển Caribe và Địa Trung Hải. Tại Việt Nam, cá ngừ thường được khai thác ở các vùng biển Nam Trung Bộ như Phú Yên, Khánh Hòa và Quảng Ngãi.

Cá ngừ đại dương có cấu trúc đặc biệt, đặc biệt là ở phần đầu, khiến chúng không thể hô hấp chủ động bằng cách bơm nước từ hai mang như những loài cá khác.

Thay vào đó, cá ngừ thực hiện quá trình hô hấp thông qua phương pháp “thông khí bởi mang”. Trong quá trình này, chúng phải liên tục mở miệng và bơi về phía trước để dòng nước giàu oxi tràn vào. Nước sau đó sẽ lưu thông qua mang và thoát ra ngoài thông qua khe mang.

Điều này cũng giải thích tại sao cá ngừ phải liên tục bơi, kể cả khi chúng đang ngủ. Nếu ngừng bơi, chúng sẽ không thể tiếp tục hô hấp và cuối cùng sẽ ngạt.

Cá ngừ là một vận động viên xuất sắc của đại dương, hoàn toàn xứng đáng với danh hiệu này bởi khả năng bơi cực kỳ nhanh, có thể đạt tới vận tốc lên đến 80km/h. Sức mạnh này đến từ bộ vây mạnh mẽ, vây và vảy được thiết kế để tách biệt và thân hình bầu dục của chúng.

Loài cá ngừ vây xanh của Đại Tây Dương được coi là một trong những loài cá bơi nhanh nhất trên hành tinh. Chúng thuộc họ Scombridae và phân bố chủ yếu ở khu vực đông và tây của Đại Tây Dương cũng như Địa Trung Hải. Với tốc độ bơi lên đến 76 km/h và tuổi thọ có thể lên đến 40 năm, chúng là một trong những sinh vật biển mạnh mẽ và đáng kinh ngạc.

Cá ngừ có kích thước đa dạng phụ thuộc vào loài. Cá ngừ nhỏ nhất có thể chỉ nặng khoảng 1,3kg trong khi cá ngừ lớn nhất có thể lên tới khoảng 450kg.

Ví dụ, cá ngừ albacore thường có chiều dài từ 15 đến 40 inch (tương đương từ 38 đến 100cm) và cân nặng từ 4,5 đến 11,5kg. Trong khi đó, cá ngừ vây xanh trưởng thành trung bình thường nặng khoảng 150kg, nhưng các con cỡ lớn có thể đạt đến 450kg và dài lên đến 3m.

Cá ngừ là loài động vật ăn thịt, thường săn mồi như các loại cá trích, cá mòi, mực ống và giáp xác. Đặc biệt, chúng cũng có thể ăn cả động vật phù du và ấu trùng.

Bởi vì có tỷ lệ trao đổi chất cao, cá ngừ luôn cần tiêu thụ một lượng thức ăn đáng kể mỗi ngày. Để đáp ứng nhu cầu năng lượng cho sự sinh trưởng và phát triển, lượng thức ăn này thường lên đến khoảng 1/4 trọng lượng cơ thể của chúng.

Hệ thống mạch máu dưới lớp da của cá ngừ không chỉ chịu trách nhiệm vận chuyển máu và dưỡng chất mà còn giữ cho cơ thể cá ở nhiệt độ cao hơn nước xung quanh khoảng 5 – 12 độ C. Điều này là một đặc điểm độc đáo mà không một loài cá nào khác sở hữu.

Cá ngừ thường sinh sản vào mùa hè, khi chúng đẻ trứng. Mỗi con cá ngừ trưởng thành có thể đẻ lên đến 2 – 3 triệu trứng trong một mùa sinh sản. Trong mỗi mùa sinh sản, cá ngừ thường chia thành hai lần đẻ trứng, với khoảng cách giữa hai lần đẻ là 2 ngày.

Trứng của cá ngừ được cá đực thụ tinh từ bên ngoài. Sau khi thụ tinh, trứng được phủ một lớp chất nhờn giúp chúng nổi trên mặt nước. Sau khoảng 48 giờ từ lúc thụ tinh, trứng sẽ nở thành cá ngừ con.

Cá ngừ thường tụ tập thành đàn và thực hiện các cuộc di cư cùng với một số loài khác. Mỗi năm, chúng di chuyển một quãng đường rất xa để tìm kiếm những vùng nước mới có nguồn thức ăn phong phú hơn và để đẻ trứng. Đây là hành động di cư không thể ngờ của chúng.

Cá ngừ có thể mang đến những hương vị đa dạng tùy thuộc vào cách chế biến. Khi chế biến tươi hoặc phơi khô, thịt cá thường mềm mại, dịu nhẹ, hơi béo và tan trong miệng. Trong khi đó, khi chế biến chín tới hoặc đóng hộp, cá ngừ vẫn giữ được hương vị thơm ngon mặc dù có thể hơi bở.

Khi nói đến cách chế biến tươi, không thể không nhắc đến sashimi cá ngừ, một trong những loại sashimi đặc trưng của văn hóa ẩm thực Nhật Bản. Trong khi đó, chế biến chín tới, món cá ngừ kho thường là lựa chọn yêu thích của thực khách Việt với hương vị đậm đà và bổ dưỡng.

Để tôn vinh sự quản lý bền vững của nguồn lợi cá ngừ và nhấn mạnh vai trò quan trọng của chúng đối với con người và hệ sinh thái đại dương, Liên Hợp Quốc đã quyết định thiết lập Ngày Cá Ngừ Thế Giới vào ngày 2 tháng 5 hàng năm.